| Thuật ngữ về rang 2 |
- iovn2802

- 18 thg 7, 2024
- 2 phút đọc
11.Chaff: Vỏ trấu
- Phiên âm: /ʧæf/
- Giải thích: Vỏ trấu là lớp vỏ mỏng bên ngoài hạt cà phê, tách ra trong quá trình rang. Vỏ trấu cần được loại bỏ vì nó có thể làm ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến hương vị của cà phê rang.
12. Chaff collector: Bộ thu vỏ trấu
- Phiên âm: /ʧæf kəˈlɛktər/
- Giải thích: Bộ thu vỏ trấu là thiết bị trong máy rang dùng để thu gom vỏ trấu tách ra từ hạt cà phê trong quá trình rang. Nó giúp giữ cho máy rang sạch sẽ và ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn.
13. Charge temperature: Nhiệt độ nạp
- Phiên âm: /ʧɑrdʒ ˈtɛmprətʃər/
- Giải thích: Nhiệt độ nạp là nhiệt độ của máy rang khi hạt cà phê được đưa vào. Nhiệt độ này ảnh hưởng đến cách hạt cà phê hấp thụ nhiệt và phát triển trong quá trình rang.
14. Chimney: Ống khói
- Phiên âm: /ˈʧɪmni/
- Giải thích: Ống khói là đường ống dẫn khí thải ra khỏi máy rang. Nó giúp loại bỏ khí thải và hơi nước sinh ra trong quá trình rang, bảo vệ môi trường làm việc và cải thiện chất lượng cà phê rang.
15. Conduction (heat transfer): Dẫn nhiệt trực tiếp
- Phiên âm: /kənˈdʌkʃən/
- Giải thích: Dẫn nhiệt là hình thức truyền nhiệt từ bề mặt này sang bề mặt khác khi chúng tiếp xúc trực tiếp. Trong quá trình rang, nhiệt được truyền từ bề mặt trống rang sang hạt cà phê.
16. Contact (heat transfer): Tiếp xúc (truyền nhiệt)
- Phiên âm: /ˈkɒntækt/
- Giải thích: Tiếp xúc (truyền nhiệt) là hình thức truyền nhiệt thông qua sự tiếp xúc trực tiếp giữa các bề mặt, tương tự như dẫn nhiệt.
17. Convection (heat transfer): Đối lưu (truyền nhiệt)
- Phiên âm: /kənˈvɛkʃən/
- Giải thích: Đối lưu là hình thức truyền nhiệt thông qua sự chuyển động của không khí hoặc chất lỏng. Trong quá trình rang cà phê, nhiệt được truyền từ không khí nóng xung quanh hạt cà phê.
18. Cooling phase: Giai đoạn làm mát
- Phiên âm: /ˈkulɪŋ feɪz/
- Giải thích: Giai đoạn làm mát là quá trình làm giảm nhiệt độ của hạt cà phê sau khi rang để ngăn chặn quá trình phát triển hương vị tiếp tục và ổn định cấu trúc hạt cà phê.
19. Cooling time: Thời gian làm mát
- Phiên âm: /ˈkulɪŋ taɪm/
- Giải thích: Thời gian làm mát là khoảng thời gian cần thiết để hạt cà phê nguội xuống sau quá trình rang. Thời gian này ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị cuối cùng của cà phê.
20. Cooling tray: Khay làm mát
- Phiên âm: /ˈkulɪŋ treɪ/
- Giải thích: Khay làm mát là nơi để hạt cà phê sau khi rang để làm mát nhanh chóng và đều đặn. Khay thường được trang bị quạt để thổi không khí lạnh qua hạt cà phê.





Bình luận