| Thuật ngữ về rang 6 |
- iovn2802

- 26 thg 8, 2024
- 3 phút đọc
51. Moist vs. dry period: Giai đoạn ẩm vs. giai đoạn khô
Phiên âm: /mɔɪst vs. draɪ ˈpɪriəd/
Giải thích: Giai đoạn ẩm là khoảng thời gian trong quá trình rang khi hạt cà phê còn nhiều độ ẩm, trong khi giai đoạn khô là khi độ ẩm trong hạt đã giảm xuống. Cả hai giai đoạn này đều quan trọng để phát triển hương vị cà phê.
52. Moisture in green beans : Độ ẩm trong hạt xanh
Phiên âm: /ˈmɔɪstʃər ɪn ɡrin binz/
Giải thích: Độ ẩm trong hạt xanh là lượng nước chứa trong hạt cà phê trước khi rang, thường dao động từ 10-12%. Độ ẩm này ảnh hưởng đến cách hạt cà phê hấp thụ nhiệt và phát triển trong quá trình rang.
53. Moisture meter: Máy đo độ ẩm
Phiên âm: /ˈmɔɪstʃər ˈmitər/
Giải thích: Máy đo độ ẩm là thiết bị dùng để đo hàm lượng nước trong hạt cà phê trước và sau khi rang. Việc đo độ ẩm giúp kiểm soát chất lượng hạt cà phê và quá trình rang, đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng đồng nhất.
54. Mycotoxins: Mycotoxin
Phiên âm: /ˈmaɪkoʊˌtɒksɪnz/
Giải thích: Mycotoxin là các chất độc hại do nấm mốc sản sinh ra, có thể tồn tại trong hạt cà phê nếu không được bảo quản đúng cách. Các chất này gây nguy hại cho sức khỏe con người, do đó, việc kiểm soát và loại bỏ mycotoxin là rất quan trọng.
55. Organic acids: Axit hữu cơ
Phiên âm: /ɔrˈɡænɪk ˈæsɪdz/
Giải thích: Axit hữu cơ là các hợp chất có tính axit tự nhiên có trong hạt cà phê, ảnh hưởng đến hương vị và độ axit của cà phê. Một số axit hữu cơ phổ biến trong cà phê bao gồm axit citric, axit malic và axit acetic.
56. Percentage change: Thay đổi phần trăm
Phiên âm: /pərˈsɛntɪdʒ ʧeɪndʒ/
Giải thích: Thay đổi phần trăm là sự khác biệt về khối lượng hoặc thể tích của hạt cà phê trước và sau khi rang, được biểu thị bằng phần trăm. Việc tính toán thay đổi phần trăm giúp đánh giá mức độ mất mát và sự thay đổi của hạt trong quá trình rang.
57. Post-blending: Sau pha trộn
Phiên âm: /poʊst ˈblɛndɪŋ/
Giải thích: Phối trộn sau khi rang là quá trình phương pháp phối trộn các loại cà phê đã rang riêng biệt để tạo ra một hỗn hợp có hương vị đặc biệt. Kỹ thuật này cho phép kiểm soát hương vị cuối cùng của sản phẩm.
58. Pre-blending: Phối trộn trước khi rang
Phiên âm: /priː ˈblɛndɪŋ/
Giải thích: Phối trộn trước khi rang là quá trình phôi trộn các loại cà phê nhân xanh trước khi rang. Kỹ thuật này giúp các hạt cà phê khác nhau phát triển đồng nhất trong quá trình rang, tạo ra một hương vị đồng nhất.
59. Processing: sơ chế sau thu hoạch
Phiên âm: /ˈprɑsɛsɪŋ/
Giải thích: Xử lý là các phương pháp được sử dụng để chuẩn bị hạt cà phê từ quả cà phê tươi thành hạt cà phê nhân xanh. Các phương pháp phổ biến bao gồm sơ chế ướt, khô và bán ướt, mỗi phương pháp ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của cà phê khác nhau.
60. Product temperature: Nhiệt độ sản phẩm
Phiên âm: /ˈprɒdʌkt ˈtɛmprətʃər/
Giải thích: Nhiệt độ sản phẩm là nhiệt độ của hạt cà phê trong suốt quá trình rang. Kiểm soát nhiệt độ sản phẩm giúp đảm bảo quá trình rang diễn ra chính xác và hương vị cà phê phát triển đúng cách.
#MoistVsDry #GreenBeans #MoistureMeter #Mycotoxins #OrganicAcids #PercentageChange #PostBlending #PreBlending #CoffeeProcessing #ProductTemperature #CoffeeScience #RoastingTechniques #SpecialtyCoffee #CoffeeBeans #CoffeeKnowledge #RoastingProcess #CoffeeTech #CoffeeLovers #CoffeeCulture #coffee #coffeelover #coffeetime





Bình luận