| Thuật ngữ về rang 3 |
- iovn2802

- 22 thg 7, 2024
- 2 phút đọc
21. Dark roast: Rang đậm
- Phiên âm: /dɑrk roʊst/
- Giải thích: Rang đậm là mức độ rang mà hạt cà phê có màu đen sẫm và hương vị đậm đà, thường có vị đắng cao và ít axit.
22. Decaffeinated green coffee: Cà phê xanh đã khử caffeine
- Phiên âm: /diːˈkæfɪˌneɪtɪd ɡrin ˈkɔfi/
- Giải thích: Cà phê xanh đã khử caffeine là hạt cà phê đã được loại bỏ hầu hết caffeine trước khi rang. Quá trình khử caffeine giúp tạo ra cà phê có lượng caffeine thấp, phù hợp cho những người nhạy cảm với caffeine.
23. Density (green and roasted): Khối lượngriêng (cà phê xanh và đã rang)
- Phiên âm: /ˈdɛnsɪti/
- Giải thích: Khối lượng riêng là tỷ lệ giữa khối lượng và thể tích của hạt cà phê. KLR hạt cà phê xanh thường cao hơn KLR cà phê đã rang do quá trình rang làm giảm khối lượng và tăng thể tích của hạt.
24. Density decrease: Giảm khối lượng riêng
- Phiên âm: /ˈdɛnsɪti dɪˈkris/
- Giải thích: KLR giảm xảy ra khi hạt cà phê mất nước và các chất bay hơi trong quá trình rang, dẫn đến khối lượng giảm và thể tích tăng.
25. Destoner: Máy tách đá
- Phiên âm: /dɪˈstoʊnər/
- Giải thích: Máy tách đá là thiết bị dùng để loại bỏ các tạp chất như đá, kim loại, và các vật liệu không mong muốn khác khỏi hạt cà phê trước khi rang.
26. Development meter: Độ phát triển
- Phiên âm: /dɪˈvɛləpmənt ˈmitər/
- Giải thích: Đo phát triển là công cụ hoặc phương pháp đo lường mức độ phát triển của hạt cà phê trong quá trình rang, thường được đánh giá dựa trên màu sắc và hương vị của hạt cà phê.
27. Development time: Thời gian phát triển
- Phiên âm: /dɪˈvɛləpmənt taɪm/
- Giải thích: Thời gian phát triển là khoảng thời gian từ khi crack thứ nhất bắt đầu đến khi kết thúc quá trình rang. Thời gian này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị cuối cùng của cà phê.
28. Diffusion (heat transfer): Khuếch tán (truyền nhiệt)
- Phiên âm: /dɪˈfjuʒən/
- Giải thích: Khuếch tán là quá trình mà nhiệt được truyền qua các hạt vật chất từ vùng có nhiệt độ cao sang vùng có nhiệt độ thấp. Trong quá trình rang, nhiệt độ từ bề mặt ngoài của hạt cà phê sẽ dần dần khuếch tán vào bên trong hạt.
29. Drop temperature: Nhiệt độ kết thúc rang
- Phiên âm: /drɑp ˈtɛmprətʃər/
- Giải thích: Drop temperature là nhiệt độ của hạt cà phê ngay sau khi chúng được đưa ra khỏi máy rang. Đây là thông số quan trọng để đánh giá mức độ rang và sự phát triển của hạt cà phê.
30. Drum rotation: Vòng quay trống
- Phiên âm: /drʌm roʊˈteɪʃən/
- Giải thích: Quay trống là chuyển động quay của trống rang trong máy rang, giúp các hạt cà phê được tiếp xúc đều với nhiệt và tránh bị cháy xém.





Bình luận