| Thuật ngữ về rang 5 |
- BeRo
- 5 thg 8, 2024
- 3 phút đọc
41. Flash roast or Fast roast: Rang nhanh
- Phiên âm: /flæʃ roʊst/
- Giải thích: Rang nhanh là quá trình rang cà phê ở nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra hương vị đặc biệt nhưng cần kiểm soát cẩn thận để tránh làm cháy hạt cà phê.
42. Fluid bed roaster: Máy rang giường chất lỏng
- Phiên âm: /ˈfluːɪd bɛd ˈroʊstər/
- Giải thích: Máy rang giường chất lỏng là loại máy rang sử dụng luồng không khí nóng để rang cà phê, thay vì sử dụng trống quay. Loại máy này giúp rang đều và kiểm soát nhiệt độ tốt hơn.
43. Grade: Phân loại
- Phiên âm: /ɡreɪd/
- Giải thích: Loại là phân hạng của cà phê dựa trên kích thước, hình dạng, màu sắc và chất lượng hạt. Việc phân loại giúp xác định giá trị thương mại và cách rang phù hợp cho từng loại cà phê.
44. Heat vs. temperature: Nhiệt vs. nhiệt độ
- Phiên âm: /hiːt vɜrsəs ˈtɛmprətʃər/
- Giải thích: Nhiệt và nhiệt độ là hai khái niệm khác nhau. Nhiệt là năng lượng được truyền từ vật này sang vật khác do chênh lệch nhiệt độ, trong khi nhiệt độ là thước đo mức độ nóng hay lạnh của một vật tại một thời điểm.
45. High bitterness: Vị đắng cao
- Phiên âm: /haɪ ˈbɪtərnɪs/
- Giải thích: Vị đắng cao là một đặc điểm hương vị của cà phê, thường xuất hiện trong các loại cà phê rang đậm. Vị đắng cao có thể làm cho cà phê trở nên mạnh mẽ hơn nhưng cần được cân bằng với các yếu tố hương vị khác.
46. Lean production: Sản xuất tinh gọn
- Phiên âm: /liːn prəˈdʌkʃən/
- Giải thích: Sản xuất tinh gọn là phương pháp quản lý sản xuất tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Trong ngành cà phê, sản xuất tinh gọn giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
47. Light roast: Rang nhạt
- Phiên âm: /laɪt roʊst/
- Giải thích: Rang nhạt là mức độ rang mà hạt cà phê có màu sáng hơn và hương vị nhẹ nhàng, thường có độ axit cao và ít đắng hơn so với rang đậm.
48. Low acidity: Ít axit
- Phiên âm: /loʊ əˈsɪdɪti/
- Giải thích: Ít axit là đặc điểm của cà phê có độ axit thấp, thường xuất hiện trong các loại cà phê rang đậm. Cà phê ít axit thường có hương vị mượt mà và ít gắt.
49. Maillard reactions: Phản ứng Maillard
- Phiên âm: /maɪˈjɑrd riˈækʃənz/
- Giải thích: Phản ứng Maillard là phản ứng hóa học giữa amino acids và đường trong hạt cà phê khi bị đun nóng, tạo ra màu nâu và hương vị đặc trưng. Đây là phản ứng quan trọng trong quá trình rang, ảnh hưởng lớn đến hương vị của cà phê.
50. Minimum profile temperature: Nhiệt độ hồ sơ tối thiểu
- Phiên âm: /ˈmɪnɪməm ˈproʊfaɪl ˈtɛmprətʃər/
- Giải thích: Nhiệt độ hồ sơ tối thiểu là nhiệt độ thấp nhất được ghi nhận trong quá trình rang để đảm bảo hạt cà phê phát triển đúng cách. Điều này giúp kiểm soát chất lượng và hương vị cuối cùng của cà phê.

Comments